|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gonfler
![](img/dict/02C013DD.png) | [gonfler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bơm (phồng); làm phồng, làm phình, làm trướng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gonfler une chambre à air | | bơm săm xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gonfler ses joues | | phồng má | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eponge gonflée d'eau | | miếng bọt biển phình nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gonfler l'estomac | | làm trướng bụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm nổi lên, làm đầy; thổi phồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coeur gonflé de chagrin | | lòng đầy u sầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gonfler de colère | | làm nổi giận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gonfler l'importance d'un fait | | thổi phồng tầm quan trọng của một sự việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | les gonfler à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm ai nổi giận, làm phiền ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégonfler. Aplatir, comprimer. Contracter, déprimer, rétrécir, vider | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phồng lên, nở ra; sưng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bois a gonflé | | gỗ nở ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le genou a gonflé | | đầu gối sưng lên |
|
|
|
|