Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gosier


[gosier]
danh từ giống đực
yết hầu, họng
avoir le gosier sec
khát khô cả cổ
avoir un gosier pavé; avoir un gosier ferré
có tài ăn cay uống nóng
avoir une éponge dans le gosier
xem éponge
chanter à plein gosier
hát thật to
s'humecter le gosier
(thông tục) nhấp giọng, uống rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.