|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gouvernail
![](img/dict/02C013DD.png) | [gouvernail] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm lái, bánh lái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernail de profondeur | | (hàng không) tấm lái độ cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernail automatique | | bánh lái tự động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être au gouvernail | | đang cầm lái | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir le gouvernail | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) cầm lái, điều khiển |
|
|
|
|