|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grade
| [grade] | | danh từ giống đực | | | cấp, bậc, trật | | | Grade de lieutenant | | cấp bậc trung uý | | | Monter en grade | | thăng cấp | | | Avancement de grade | | sự thăng trật | | | (toán học) grat | | | en prendre pour son grade | | | (thân mật) bị chỉnh thậm tệ | | | grade universitaire | | | học vị |
|
|
|
|