| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 graisse   
 
   | [graisse] |    | danh từ giống cái |  |   |   | mỡ |  |   |   | Graisse de porc |  |   | mỡ lợn |  |   |   | Graisses végétales |  |   | mỡ thực vật |  |   |   | Prendre de la graisse |  |   | béo ra, phát phì |  |   |   | Tâche de graisse |  |   | vết mỡ |    | phản nghĩa Maigre |  |   |   | sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo) |  |   |   | (ngành in) độ dày nét chữ |  |   |   | à la graisse d'oei; à la graisse de chevaux de bois |  |   |   | (thông tục) không ra gì, tồi |  |   |   | boule de graisse |  |   |   | (thân mật) người béo tròn |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |