Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graphique


[graphique]
danh từ giống đực
đồ thị, biểu đồ
Graphique de pression
biểu đồ áp suất
Graphique en colonnes
đồ thị dạng cột
danh từ giống cái
kỹ thuật biểu diễn các hiện tương, các sự tiến hoá bằng biểu đồ hoặc bằng sơ đồ
tính từ
(có tính cách) biểu đồ
Méthode graphique
phương pháp đồ thị
hoạ hình
Arts graphiques
nghệ thuật hoạ hình
phản nghĩa Oral
logiciel graphique
(tin học) phần mềm đồ hoạ
signes graphiques d'une langue
chữ viết của một ngôn ngữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.