|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gratuit
![](img/dict/02C013DD.png) | [gratuit] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không lấy tiền, không mất tiền, cho không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecole gratuite | | trường học không lấy tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Don gratuit | | vật tặng không | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô cớ; không bằng cứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Injure gratuite | | câu chửi vô cớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Supposition gratuite | | giả thiết không bằng cứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) vô tư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eloges gratuits | | những lời khen ngợi vô tư | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Intéressé. Payant. Fondé, motivé |
|
|
|
|