|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grenade
| [grenade] | | danh từ giống cái | | | quả lựu | | | (quân sự) lựu đạn | | | Grenade antichar | | lựu đạn chống tăng | | | Grenade antipersonnel | | lựu đạn chống bộ binh | | | Grenade à main | | lựu đạn ném tay, thủ pháo | | | Grenade à manche | | lựu đạn chày | | | (quân sự) phù hiệu lựu đạn (của công binh) |
|
|
|
|