|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimpeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [grimpeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | leo trèo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oiseaux grimpeurs | | chim leo trèo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người leo núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đua xe đạp giỏi lên dốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực số nhiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ chim leo trèo (gồm bộ vẹt, bộ cu cu và bộ gõ kiến) |
|
|
|
|