| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 grisaille   
 
   | [grisaille] |    | danh từ giống cái |  |   |   | lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thuỷ mặc |  |   |   | cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u, |  |   |   | La grisaille des jours d'hiver |  |   | vẻ âm u của những ngày mùa đông |  |   |   | sự buồn tẻ, sự vô vị |  |   |   | La grisaille d'une vie sans histoire |  |   | sự vô vị của cuộc đời không có gì đặc sắc |    | phản nghĩa Couleur, éclat, fraîcheur |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |