|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
griser
![](img/dict/02C013DD.png) | [griser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chếnh choáng, làm ngây ngất, làm say sưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vin l'a grisé | | rượu đã làm anh ta chếnh choáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Odeur qui grise | | mùi làm ngây ngất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se laisser griser de flatteries | | ngây ngất vì những lời nịnh nọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se laisser griser par le succès | | say sưa với thành công |
|
|
|
|