|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grondeur
 | [grondeur] |  | tính từ | | |  | (hay) la mắng, (hay) quở trách | | |  | Un homme grondeur | | | một người hay la mắng | | |  | Ton grondeur | | | giọng quở trách | | |  | ầm ầm |  | phản nghĩa Aimable, doux. Silencieux |  | danh từ | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) người hay la mắng, người hay quở trách |
|
|
|
|