|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grossièrement
| [grossièrement] | | phó từ | | | thô, thô sơ, sơ | | | Esquisser grossièrement | | phác hoạ sơ | | | Calculer grossièrement | | tính sơ | | | thô tục, thô bạo, thô bỉ | | | Répondre grossièrement | | trả lời thô bạo | | | to, sờ sờ | | | Se tromper grossièrement | | lầm to |
|
|
|
|