|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
groupe
![](img/dict/02C013DD.png) | [groupe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un groupe de personnes | | một nhóm người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un groupe de rouristes | | nhóm du khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe politique | | nhóm chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe de tête | | (thể thao) nhóm về đầu, tốp dẫn đầu (trong cuộc đua) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe sanguin | | (y học) nhóm máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe d'âge | | nhóm tuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe de mots | | (ngôn ngữ học) nhóm từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorie des groupes | | (toán học) lý thuyết về nhóm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail en groupe | | công việc làm theo nhóm, công việc tập thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler à un groupe | | tham gia vào một nhóm |
|
|
|
|