Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grumeau


[grumeau]
danh từ giống đực
cục vón, cục đông
Grumeau de farine
cục bột vón
Grumeau de sang
cục máu đông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.