|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueulard
| [gueulard] | | tính từ | | | (thông tục) hay gào hét | | | (tiếng địa phương) tham ăn | | danh từ | | | (thông tục) người hay gào hét | | | (tiếng địa phương) người tham ăn | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) cửa lò, cổ lò (luyện kim) |
|
|
|
|