Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guide


[guide]
danh từ giống đực
người dẫn đường
Guide de montagne
người dẫn đường đi núi
(hàng hải) tàu dẫn đường
người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo
Un guide élairé
một người chỉ đạo sáng suốt
sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
(kỹ thuật) thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn
danh từ giống cái
chị dẫn đường, nữ hướng dẫn viên
nữ hướng đạo sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.