| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 guigner   
 
   | [guigner] |    | ngoại động từ |  |   |   | nhìn trộm, liếc trộm |  |   |   | Guigner une femme |  |   | nhìn trộm một người phụ nữ |  |   |   | (nghĩa bóng) thèm muốn, dòm ngó |  |   |   | Guigner un héritage |  |   | dòm ngó một gia tài |    | nội động từ |  |   |   | nhìn trộm, liếc trộm |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |