hâter
 | [hâter] |  | ngoại động từ | |  | đẩy nhanh, làm cho đến sớm | |  | Hâter la vieillesse | | làm cho cái già đến sớm hơn | |  | thúc mạnh, giục gấp | |  | Hâter la marche de quelqu'un | | thúc ai đi nhanh | |  | Hâter le pas | | rảo bước |  | phản nghĩa Ajourner, attendre. Différer, freiner, ralentir, remettre. Retarder, temporiser, traîner |
|
|