Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâtif


[hâtif]
tính từ
sớm
Riz hâtif
lúa sớm
Développement hâtif
sự phát triển sớm
vội vã, vội vàng
Travail hâtif
công việc làm vội vã
Des conclusions hâtives
những kết luận vội vàng
phản nghĩa Lent, minutieux, retardataire, retardé, soigné; tardif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.