|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâtif
| [hâtif] | | tính từ | | | sớm | | | Riz hâtif | | lúa sớm | | | Développement hâtif | | sự phát triển sớm | | | vội vã, vội vàng | | | Travail hâtif | | công việc làm vội vã | | | Des conclusions hâtives | | những kết luận vội vàng | | phản nghĩa Lent, minutieux, retardataire, retardé, soigné; tardif |
|
|
|
|