|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héberger
| [héberger] | | ngoại động từ | | | cho trú, cho tạm trú | | | Héberger des touristes | | cho khách du lịch tạm trú | | | Pouvez-vous nous héberger pour la nuit ? | | ông có thể cho chúng tôi trú đêm được không? | | | đón tiếp, tiếp đón | | | Avoir l'honneur d'héberger quelqu'un | | có vinh dự đón tiếp ai | | | Héberger des réfugiés | | tiếp đón những người lánh nạn |
|
|
|
|