Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héberger


[héberger]
ngoại động từ
cho trú, cho tạm trú
Héberger des touristes
cho khách du lịch tạm trú
Pouvez-vous nous héberger pour la nuit ?
ông có thể cho chúng tôi trú đêm được không?
đón tiếp, tiếp đón
Avoir l'honneur d'héberger quelqu'un
có vinh dự đón tiếp ai
Héberger des réfugiés
tiếp đón những người lánh nạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.