Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hémine


[hémine]
danh từ giống cái
(hoá học; sinh vật học; sinh lý học) hemin
(sử học) hemin (đơn vị đo lường bằng 0, 27 lít)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.