|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hérisson
 | [hérisson] |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) chuột nhím | |  | (nghĩa bóng) người gai ngạnh | |  | chổi cọ ống khói | |  | chông sắt (ở nóc tường để đề phòng kẻ gian trèo qua) | |  | đá nền đường | |  | (nông nghiệp) trục bừa | |  | giá cắm chai (sau khi súc, cho ráo nước) | |  | (quân sự) cứ điểm lông nhím | |  | hérisson de mer | |  | (động vật học) như oursin |
|
|
|
|