| [héritier] |
| danh từ giống đực |
| | người thừa kế |
| | L'héritier d'une grande fortune |
| người thừa kế một gia tài lớn |
| | Un héritier légitime |
| người thừa kế hợp pháp |
| | Mourir sans héritier |
| chết mà không có người thừa kế |
| | Les héritiers d'une civilisation |
| những người thừa kế một nền văn minh |
| phản nghĩa Auteur, decujus, testateur |
| | (thân mật) con trai |
| | Ils attendent un héritier |
| họ đang chờ đón một đứa con sắp ra đời |