|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôpital
| [hôpital] | | danh từ giống đực | | | bệnh viện | | | Envoyer un malade dans un hôpital | | đưa bệnh nhân đến bệnh viện | | | Hôpital militaire | | bệnh viện quân đội; bệnh viện quân y | | | Hôpital des armées | | bệnh viện quân đội | | | Hôpital psychiatrique | | bệnh viện tâm thần | | | Hôpital de campagne | | bệnh viện dã chiến | | | Hôpital d'isolement; hôpital de contagieux | | bệnh viện lây | | | Hôpital pour enfants | | bệnh viện nhi đồng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần |
|
|
|
|