![](img/dict/02C013DD.png) | [habillé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn mặc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habillé de blanc |
| ăn mặc đồ trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est bien habillée |
| cô ta ăn mặc đẹp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est toujours mal habillé |
| hắn luôn ăn mặc lôi thôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn mặc chỉnh tề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout le monde est venu très habillé |
| mọi người đều đến ăn mặc rất chỉnh tề |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dévêtu, nu. Négligé, sport |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp với buổi lễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourrure vraiment habillée |
| tấm áo da lông thực là hợp với buổi lễ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (L'habillé de soie) (thân mật) con lợn |