![](img/dict/02C013DD.png) | [habiller] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc quần áo cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiller un enfant |
| mặc quần áo cho em bé |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déshabiller, dévêtir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | may quần áo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tailleur qui habille bien |
| người thợ may may quần áo khéo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc vừa vặn, mặc dễ coi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette robe vous habille bien |
| cái áo dài này chị mặc vừa vặn quá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấp quần áo cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiller une famille nombreuse |
| cấp quần áo cho một gia đình đông con |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỉa bớt cành rễ (cho một cây khi đem trồng sang chỗ khác) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiller un fauteuil |
| bọc vải một ghế bành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiller un livre |
| bọc sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) lắp máy (đồng hồ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuẩn bị để nấu nướng; chuẩn bị để bán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp đặt bản in xung quanh (tranh ảnh trên trang sách đem in) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang trí, điểm tô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiller de belles phrases une pensée creuse |
| dùng những câu hoa mỹ để điểm tô một tư tưởng trống rỗng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | habiller quelqu'un; habiller quelqu'un de toutes pièces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nói xấu ai tàn tệ |