![](img/dict/02C013DD.png) | [hacher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thái, băm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hacher de la viande |
| thái thịt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hacher du tabac |
| thái thuốc lá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hacher des herbes |
| băm cỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chặt vụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hacher un poulet |
| chặt vụng con gà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá tan, phá nát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hacher un bataillon |
| phá tan một đại đội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blés que la grêle a hachés |
| lúa mì do mưa đá phá nát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắt quãng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Discours haché d'applaudissements |
| bài diễn văn bị ngắt quãng bởi những tràng vỗ tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạch gạch; (hội hoạ) tô nét chải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie hache le ciel obscur |
| mưa gạch gạch nền trời đen tối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hacher de la paille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng, thân mật) bập bẹ tiếng nước ngoài (chủ yếu tiếng Đức); |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire hacher |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống giữ đến người cuối cùng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chịu mọi nguy hiểm để bảo vệ đến cùng |