Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halètement


[halètement]
danh từ giống đực
sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển
Halètement d'un chien
tiếng thở hổn hển của con chó
sự phì phò; tiếng phì phò
Halètement d'une locomotive
tiếng phì phò của đầu máy xe lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.