|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmonieux
| [harmonieux] | | tính từ | | | êm tai, du dương | | | Musique harmonieuse | | nhạc du dương | | | Voix harmonieuse | | giọng nói êm tai | | | hài hoà, cân đối | | | Un ensemble harmonieux | | một tổng thể hài hoà | | phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé, disparate, disproportionné, incohérent |
|
|
|
|