Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmoniser


[harmoniser]
ngoại động từ
điều hoà
Harmoniser des intérêts opposés
điều hòa những quyền lợi đối lập
phối hợp
Harmoniser des couleurs
phối hợp màu sắc
(âm nhạc) phối hoà âm
phản nghĩa Désaccorder. Détonner, dissoner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.