|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harmoniser
| [harmoniser] | | ngoại động từ | | | điều hoà | | | Harmoniser des intérêts opposés | | điều hòa những quyền lợi đối lập | | | phối hợp | | | Harmoniser des couleurs | | phối hợp màu sắc | | | (âm nhạc) phối hoà âm | | phản nghĩa Désaccorder. Détonner, dissoner |
|
|
|
|