|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hebdomadaire
| [hebdomadaire] | | tính từ | | | hằng tuần | | | Repos hebdomadaire | | nghỉ hằng tuần | | | Trente-neuf heures de travail hebdomadaire | | 39 giờ làm việc hằng tuần | | | Journal hebdomadaire | | báo hằng tuần | | danh từ giống đực | | | báo hằng tuần |
|
|
|
|