|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
herméticité
 | [herméticité] |  | danh từ giống cái | | |  | tính kín, tính bít kín | | |  | Herméticité d'un récipient | | | tính kín của một cái bình | | |  | tính bí hiểm, tính khó hiểu | | |  | Herméticité d'une théorie | | | tính khó hiểu của một lí thuyết |
|
|
|
|