Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiémal


[hiémal]
tính từ
như hibernal
Sommeil hiémal
sự ngủ đông
(mọc về) mùa đông
Plantes hiémales
cây mùa đông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.