Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiératique


[hiératique]
tính từ
theo nghi thức tôn giáo
(nghệ thuật) theo khuôn phép
(nghĩa bóng) uy nghi
Geste hiératique
cử chỉ uy nghi
phản nghĩa Laïque, profane. Libre. Mobile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.