Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hiéroglyphique


[hiéroglyphique]
tính từ
xem hiéroglyphe
Ecriture hiéroglyphique
chữ viết tượng hình
Texte hiéroglyphique
bài văn bằng chữ tượng hình
(nghĩa bóng) khó hiểu, bí hiểm
Bouquin hiéroglyphique
sách khó hiểu
phản nghĩa Clair



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.