|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homicide
| [homicide] | | danh từ | | | (văn học) kẻ giết người | | | (pháp luật) sự giết người | | | Commettre un homicide involontaire | | phạm tội vô ý giết người | | | Être accusé d'homicide volontaire | | bị buộc tội cố ý giết người | | tính từ | | | (văn học) giết người |
|
|
|
|