|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homo
| [homo] | | danh từ giống đực | | | (nhân loại học) người | | | Le genre homo | | loài người | | | homo sapiens | | | người tinh khôn, người hiện đại | | tính từ | | | loạn dâm đồng giới | | | Il est homo | | hắn bị loạn dâm đồng giới | | danh từ | | | người loạn dâm đồng giới |
|
|
|
|