|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homonyme
| [homonyme] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) đồng âm | | phản nghĩa Hétéronyme | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) từ đồng âm | | danh từ | | | người trùng tên | | | Confondre quelqu'un avec un de ses homonymes | | nhầm với ai với một người trùng tên |
|
|
|
|