|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honnêtement
| [honnêtement] | | phó từ | | | lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực | | | Gagner honnêtement sa vie | | kiếm ăn lương thiện | | | thực thà, thực | | | Honnêtement, n'étiez -vous pas au courant ? | | thực anh không được biết à? | | | xứng đáng; tạm được, phải chăng | | | (từ cũ; nghĩa cũ) lịch sự | | | Accueillir quelqu'un fort honnêtement | | tiếp đón ai khá lịch sự | | phản nghĩa Malhonnêtement |
|
|
|
|