Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honoré


[honoré]
tính từ
kính mến
Mon honoré collègue
ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi
(có) vinh hạnh
Je suis très honoré
tôi rất vinh hạnh
danh từ giống cái
(nghĩa cũ) lá thư, bức thư
J'ai reçu votre honoré du 10 courant
tôi đã nhận được thư của anh vào ngày 10 tháng này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.