Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalité


[hospitalité]
danh từ giống cái
sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách
Recevoir l'hospitalité
được tiếp đón ân cần
sự cho cư trú
Donner l'hospitalité aux réfugiés politiques
cho những người tị nạn chính trị được cư trú
Demander l'hospitalité
xin được cư trú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.