Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huméral


[huméral]
tính từ
xem humérus
Les saillies humérales
những chỗ lồi trên xương cánh tay
xem bras
Artère humérale
động mạch cánh tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.