Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hyperbolique


[hyperbolique]
tính từ
xem hyperbole
Expression hyperbolique
từ ngữ ngoa dụ
phản nghĩa Mesuré, simple
Fonction hyperbolique
hàm hipebon
có hình hipebon
Miroir hyperbolique
gương có hình hipebon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.