Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypertrophie


[hypertrophie]
danh từ giống cái
sự nở to
Hypertrophie du foie
sự nở to của gan
(nghĩa bóng) sự phát triển quá mức, sự phình ra
Hypertrophie du moi
sự phát triển cái tôi quá mức
phản nghĩa Atrophie, hypotrophie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.