|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypertrophie
| [hypertrophie] | | danh từ giống cái | | | sự nở to | | | Hypertrophie du foie | | sự nở to của gan | | | (nghĩa bóng) sự phát triển quá mức, sự phình ra | | | Hypertrophie du moi | | sự phát triển cái tôi quá mức | | phản nghĩa Atrophie, hypotrophie |
|
|
|
|