|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
i
![](img/dict/02C013DD.png) | [i] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | i (mẫu tự thứ chín trong bảng chữ cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un i majuscule | | một chữ i hoa (I) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un i minuscule | | chữ i thường (i) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un i accent circonflexe | | i có dấu mũ (î) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (I) 1 (chữ số La Mã) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (I) (hoá học) iot (kí hiệu) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être droit comme un i | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les points sur les i | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ |
|
|
|
|