|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identique
![](img/dict/02C013DD.png) | [identique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giống hệt nhau, đồng nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aboutir à des conclusions identiques | | đi đến những kết luận giống hệt nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figures identiques | | (toán học) hình đồng nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'identique | | ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một cách, với những vật liệu giống nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autre, contraire, différent, opposé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái đồng nhất |
|
|
|
|