|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identité
![](img/dict/02C013DD.png) | [identité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giống hệt; tính đồng nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'identité qualitative | | sự giống hệt về phẩm chất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | căn cước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'identité | | thẻ căn cước, giấy chứng minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đồng nhất thức | | ![](img/dict/809C2811.png) | établir l'identité de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhận dạng ai, xác định ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Altérité, contraste, différence |
|
|
|
|