Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impénétrable


[impénétrable]
tính từ
không vào được, không xuyên qua được
Forêt impénétrable
rừng không vào được
Cuirasse impénétrable
áo giáp không xuyên qua được
không dò được; không hiểu được, bí hiểm
Mystère impénétrable
điều huyền bí không tìm hiểu được
Visage impénétrable
bộ mặt bí hiểm khó hiểu
impénétrable à
không bị thấm vào, không bị xuyên thấu
phản nghĩa Accessible, pénétrable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.