|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imperceptible
![](img/dict/02C013DD.png) | [imperceptible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imperceptible à l'oeil nu | | không thể nhận thấy bằng mắt thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Son imperceptible | | tiếng không thể nhận thấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Progrès imperceptible | | tiến bộ khó nhận thấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Perceptible, considérable |
|
|
|
|